TU là album của nam ca sỹ Tsuyoshi Domoto phát hành vào ngày 20/5/2015. Mời các bạn cùng lắng nghe và chia sẻ tại Zing MP3.
TU là album của nam ca sỹ Tsuyoshi Domoto phát hành vào ngày 20/5/2015. Mời các bạn cùng lắng nghe và chia sẻ tại Zing MP3. Rút gọn
lượt xem - Được tổng hợp dựa trên số liệu lượt nghe bài hát và xem MV của người dùng trên cả desktop, mobile và smart TV.
Vui lòng chọn cụ thể các mục bên dưới để thông báo cho Zing MP3 biết vấn dề bạn gặp phải đối với bài hát này.
Để thông báo vi phạm bản quyền, vui lòng click vào đây (To file a copyright infringement notification, please click here)
Bài hát này không tải được vì lý do bản quyền
Trải nghiệm chất lượng âm thanh tương tự nghe CD gốc với tài khoản Zing MP3 VIP.
Lyrics của bài hát này chưa được cập nhật.
Nhấn vào đây để đóng góp lời bài hát cho chúng tôi.
Tên tiếng Nhật: 堂本剛 (どうもと つよし) Tên phiên âm: Dohmoto Tsuyoshi Biệt danh: Tsuyo / Tsuyo-chan / Dotsuyo / Tsuyopon Ngày sinh: 10/04/1979 Nơi sinh: Nara, Nara, Nhật Bản Chiều cao: 167cm Chòm sao: Aries Nhóm máu: AB Công ty quản lý: Johnny's Entertainment TV Shows Kaette... Xem toàn bộ
Tên tiếng Nhật: 堂本剛 (どうもと つよし) Tên phiên âm: Dohmoto Tsuyoshi Biệt danh: Tsuyo / Tsuyo-chan / Dotsuyo / Tsuyopon Ngày sinh: 10/04/1979 Nơi sinh: Nara, Nara, Nhật Bản Chiều cao: 167cm Chòm sao: Aries Nhóm máu: AB Công ty quản lý: Johnny's Entertainment TV Shows Kaette Kosaserareta 33pun Tantei (Fuji TV, 2009) 33pun Tantei as Kurama Rokuro (Fuji TV, 2008) Hoshi ni Negai Wo (Fuji TV, 2005) Last Present as Kanzaki Kenji (TV Asahi, 2005) Home Drama as Shogo (TBS, 2004) Moto Kare as Kashiwaba Toji (TBS, 2003) Mukodono 2003 as Himself (Fuji TV, 2003, ep6) Yume no California as Yamazaki Shuu (TBS, 2002) Rookie (Fuji TV, 2001, ep12) Gakkou no Sensei as Sakuragi Sentaro (TBS, 2001) Mukai Arata no Dobutsu Nikki (NTV, 2001) Summer Snow as Shinoda Natsuo (TBS, 2000) To Heart as Tokieda Yuji (TBS, 1999) P.S. Genki desu, Shunpei as a delivery boy (TBS, 1999, ep12) Kimi to Ita Mirai no Tame ni (NTV, 1999) Ao no Jidai as Ryuu (TBS, 1998) Bokura no Yuki as Takeru (NTV, 1997) Kindaichi Shonen no Jikenbo 2 as Kindaichi Hajime (NTV, 1996) Wakaba no Koro as Aizawa Takeshi (TBS, 1996) Dareka ga Dareka ni Koishiteru (TBS, 1996) Kindaichi Shonen no Jikenbo as Kindaichi Hajime (NTV, 1995) Ie Naki Ko 2 (NTV, 1995, guest) Second Chance (TBS, 1995) Ningen Shikkaku as Oba Makoto (TBS, 1994) TV Show Theme Songs Original Color, Home Drama (TBS, 2004) Machi, Yume no California (TBS, 2002) Miagete Goran Yoru no Hoshi wo, Gakkou no Sensei (TBS, 2001) Tomodachi, Gakkou no Sensei (TBS, 2001) Namidakun Sayonara, Gakkou no Sensei (TBS, 2001) Hitorijanai, Kindaichi Shonen no Jikenbo season 1 (NTV, 1995) Phim điện ảnh: Fantastipo (2005) Kindaichi no Shonen Jikenbo ~ Shanghai Puppet Story (1997) Quảng cáo: Juuroku Cha (2007~ ) Daihatsu Be-go (2006) Dakara (2005) Morinaga Hi-Chew (2005~ ) Nintendo Game Cube (2004~2005) UC Card (2002~2004) Chocomonaga Jumbo (2001~ ) NTT Docomo Kansai (2001~2003) DARS (2000~ ) Panasonic (1997~1999) Shiseido Geraid (1999~2001)
Rút gọn
Bình luận ()